TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kêu leng keng

kêu leng keng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngân lẽn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu loảng xoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu lách cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh chuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung chuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu xủng xoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khua xủng xoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu lạch cạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kêu leng keng

klirren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klingeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erklingen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bimmeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Telefon klingelt

điện thoại reng-, es klingelt bei jmdm. (ugs.): cuối cùng thì (ai) cũng hiểu ra.

eine rasselnde Kette

một sợi dây xích khua xủng xoảng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klingeln /(sw. V.; hat)/

reng; reo; kêu leng keng;

điện thoại reng-, es klingelt bei jmdm. (ugs.): cuối cùng thì (ai) cũng hiểu ra. : das Telefon klingelt

klirren /['kliron] (sw. V.; hat)/

kêu leng keng; kêu loảng xoảng; kêu lách cách;

bimmeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đánh chuông; rung chuông; kêu leng keng; kêu xủng xoảng (klingeln, schellen);

rasseln /(sw. V.)/

(hat) kêu leng keng; kêu loảng xoảng; khua xủng xoảng; kêu lạch cạch;

một sợi dây xích khua xủng xoảng. : eine rasselnde Kette

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klirren /vi/

kêu leng keng; làm... kêu leng keng; kêu loảng xoảng.

erklingen /vi (s)/

ngân lẽn, [bắt đầu] kêu leng keng, kêu vang; vang lên, ngân, vang lồn, vang, vang xa.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kêu leng keng

klingeln vi, klirren vi kêu lẹt dẹt knistern vi