klingeln /(sw. V.; hat)/
reng;
reo;
kêu leng keng;
điện thoại reng-, es klingelt bei jmdm. (ugs.): cuối cùng thì (ai) cũng hiểu ra. : das Telefon klingelt
klirren /['kliron] (sw. V.; hat)/
kêu leng keng;
kêu loảng xoảng;
kêu lách cách;
bimmeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh chuông;
rung chuông;
kêu leng keng;
kêu xủng xoảng (klingeln, schellen);
rasseln /(sw. V.)/
(hat) kêu leng keng;
kêu loảng xoảng;
khua xủng xoảng;
kêu lạch cạch;
một sợi dây xích khua xủng xoảng. : eine rasselnde Kette