TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kêu lạch cạch

kêu lạch cạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rung lạch cạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vừa tiến đến vừa kêu leng keng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu leng keng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu loảng xoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khua xủng xoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rung

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tiếng rung lạch cạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

kêu lạch cạch

chatter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

kêu lạch cạch

schlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rattern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anrattern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein anderes eine Schreibmaschine mit einem langsam anschlagenden Typenhebel, der das Klappern beseitigt.

Bằng về một máy đánh chữ với cần gõ từ từ, loại bỏ được tiếng kêu lạch cạch.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Another describes a typewriter with a low-velocity typebar that eliminates noise.

Bằng về một máy đánh chữ với cần gõ từ từ, loại bỏ được tiếng kêu lạch cạch.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Klappergeräusche müssen geortet werden.

Cần tìm ra được nơi phát ra những tiếng kêu lạch cạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

endlich ratterte die alte Tram an

cuối cùng thì chiểc tàu điện cũ kỹ cũng leng keng chạy đến

(thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)

er kam in seinem alten Wägelchen angerattert

nó chạy đến trên chiếc xe cũ kỹ lọc cọc.

eine rasselnde Kette

một sợi dây xích khua xủng xoảng.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chatter

sự rung; tiếng rung lạch cạch; rung; kêu lạch cạch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrattern /(sw. V.; ist) (ugs.)/

vừa tiến đến vừa kêu leng keng; kêu lạch cạch;

cuối cùng thì chiểc tàu điện cũ kỹ cũng leng keng chạy đến : endlich ratterte die alte Tram an : (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) nó chạy đến trên chiếc xe cũ kỹ lọc cọc. : er kam in seinem alten Wägelchen angerattert

rasseln /(sw. V.)/

(hat) kêu leng keng; kêu loảng xoảng; khua xủng xoảng; kêu lạch cạch;

một sợi dây xích khua xủng xoảng. : eine rasselnde Kette

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlagen /vi/CNSX/

[EN] chatter

[VI] rung, kêu lạch cạch (cán)

rattern /vi/CT_MÁY/

[EN] chatter

[VI] rung lạch cạch, kêu lạch cạch