anrattern /(sw. V.; ist) (ugs.)/
vừa tiến đến vừa kêu leng keng;
kêu lạch cạch;
cuối cùng thì chiểc tàu điện cũ kỹ cũng leng keng chạy đến : endlich ratterte die alte Tram an : (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) nó chạy đến trên chiếc xe cũ kỹ lọc cọc. : er kam in seinem alten Wägelchen angerattert
rasseln /(sw. V.)/
(hat) kêu leng keng;
kêu loảng xoảng;
khua xủng xoảng;
kêu lạch cạch;
một sợi dây xích khua xủng xoảng. : eine rasselnde Kette