Việt
tiếng rung lạch cạch
làm rung lạch cạch
làm kêu lạch cạch
rung lạch cạch
kêu lạch cạch
kêu ầm ầm
nổ đì đùng
chạy ầm ầm
chạy lạo xạo
sàng bằng máy sàng
Anh
chatter
rattle
roar
Đức
rattern
rättern
Pháp
broutage
rattern /['ratarn] (sw. V.)/
(hat) kêu ầm ầm; nổ đì đùng;
(ist) chạy ầm ầm; chạy lạo xạo;
rättern /(sw. V.; hat) (Technik)/
sàng bằng máy sàng;
Rattern /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Rattern
[EN] chatter
[FR] broutage
Rattern /nt/CNSX, (cắt gọt) CT_MÁY/
[VI] tiếng rung lạch cạch
rattern /vt/CNSX, (cắt gọt) SỨ_TT/
[VI] làm rung lạch cạch, làm kêu lạch cạch
rattern /vi/CT_MÁY/
[VI] rung lạch cạch, kêu lạch cạch