knattern /['knatorn] (sw. V.)/
(hat) nổ đì đùng;
nổ lép bép;
rattern /['ratarn] (sw. V.)/
(hat) kêu ầm ầm;
nổ đì đùng;
krachen /(sw. V.)/
(hat) gây tiếng động ầm ầm;
kêu ầm ầm;
kêu rầm rầm;
nổ đì đùng;
) es kam zum Krachen: đã xảy ra một vụ cãi cọ. : (subst.