Việt
kêu ầm ầm
kêu rầm rầm
gây tiếng động ầm ầm
nổ đì đùng
Đức
rumpeln
krachen
(subst.
) es kam zum Krachen: đã xảy ra một vụ cãi cọ.
rumpeln /['rompoln] (sw. V.) (ugs.)/
(hat) kêu ầm ầm; kêu rầm rầm;
krachen /(sw. V.)/
(hat) gây tiếng động ầm ầm; kêu ầm ầm; kêu rầm rầm; nổ đì đùng;
) es kam zum Krachen: đã xảy ra một vụ cãi cọ. : (subst.