Việt
gây tiếng động ầm ầm
kêu ầm ầm
kêu rầm rầm
nổ đì đùng
Đức
krachen
(subst.
) es kam zum Krachen: đã xảy ra một vụ cãi cọ.
krachen /(sw. V.)/
(hat) gây tiếng động ầm ầm; kêu ầm ầm; kêu rầm rầm; nổ đì đùng;
) es kam zum Krachen: đã xảy ra một vụ cãi cọ. : (subst.