Schlagen /nt/CNSX/
[EN] chatter
[VI] tiếng rung lạch cạch (cán)
schlagen /vi/CNSX/
[EN] chatter
[VI] rung, kêu lạch cạch (cán)
Rattern /nt/CNSX, (cắt gọt) CT_MÁY/
[EN] chatter
[VI] tiếng rung lạch cạch
rattern /vt/CNSX, (cắt gọt) SỨ_TT/
[EN] chatter
[VI] làm rung lạch cạch, làm kêu lạch cạch
rattern /vi/CT_MÁY/
[EN] chatter
[VI] rung lạch cạch, kêu lạch cạch
flattern /vi/CT_MÁY/
[EN] chatter, knock
[VI] rung, gõ, va đập