buffeting, chatter
sự rung lắc
chatter
sự rung lắc
buffeting, chatter, vibroshaking, shimmy /ô tô/
sự rung lắc
Các dao động của một công cụ cắt không được giữ chắc chắn hay của một máy không đủ chắc, dẫn đến sự hoàn thiện không đều.; Là sự rung tay lái gây ra bởi chấn động xung quanh bánh trước.
Such vibrations of a cutting tool not firmly held or of an insufficiently rigid machine, resulting in an uneven finish..