TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buffeting

sự rung lắc do vệt nhiễu động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rung lắc máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rung lắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

buffeting

buffeting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chatter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

buffeting

Schütteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flattern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Buffeting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rütteln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

buffeting

tremblement aéroélastique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buffeting, chatter

sự rung lắc

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

buffeting

sự rung lắc của các cánh lái điều khiển Sự rung lắc của các cánh lái điều khiển máy bay gây ra bởi các dòng khí nhiễu động chảy phía trên bề mặt cánh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

buffeting /SCIENCE/

[DE] Buffeting; Rütteln; Schütteln

[EN] buffeting

[FR] tremblement aéroélastique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schütteln /nt/VTHK/

[EN] buffeting

[VI] sự rung lắc do vệt nhiễu động

Flattern /nt/VTHK/

[EN] buffeting

[VI] sự rung lắc máy bay