Anh
chatter
judder
shudder
Đức
Flattern
Vibrieren
Pháp
frémissement
Frémissement de l’eau qui va bouillir
Tiếng reo của nưóc sắp sôi.
Un frémissement d’indignation
Sự run lẽn vì phẫn nộ.
frémissement /INDUSTRY/
[DE] Flattern; Vibrieren
[EN] chatter; judder; shudder
[FR] frémissement
frémissement [ÍRemismõ] n. m. 1. Tiếng rì rào, sự rung rinh, tiếng reo. (nuớc sắp sôi). Frémissement de l’eau qui va bouillir: Tiếng reo của nưóc sắp sôi. 2. Sự rung động, run rẩy. Un frémissement d’indignation: Sự run lẽn vì phẫn nộ.