donnern /(sw. V.)/
(ist) chạy ầm ầm;
đoàn tàu chạy ầm ầm qua cầu. : der Zug donnert über die Brücke
rasseln /(sw. V.)/
(ist) chạy ầm ầm;
phóng vụt đi;
những chiếc xe tăng chạy ầm ầm qua các đường phổ. : Panzer rasseln durch die Straßen
rattern /['ratarn] (sw. V.)/
(ist) chạy ầm ầm;
chạy lạo xạo;
rumpeln /['rompoln] (sw. V.) (ugs.)/
(ist) chạy ầm ầm;
chạy rầm rầm;
chiếc xe chạy ầm ầm qua thành phố. : der Wagen rumpelt durch die Stadt
abdonnern /(sw. V.; ist) (ugs.)/
chạy ầm ầm;
ầm ầm lướt qua;
brausen /(sw. V.)/
(ist) phóng nhanh ầm ầm;
chạy ầm ầm;
vọt nhanh;