TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anrattern

vừa tiến đến vừa kêu leng keng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu lạch cạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anrattern

anrattern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

endlich ratterte die alte Tram an

cuối cùng thì chiểc tàu điện cũ kỹ cũng leng keng chạy đến

(thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)

er kam in seinem alten Wägelchen angerattert

nó chạy đến trên chiếc xe cũ kỹ lọc cọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrattern /(sw. V.; ist) (ugs.)/

vừa tiến đến vừa kêu leng keng; kêu lạch cạch;

endlich ratterte die alte Tram an : cuối cùng thì chiểc tàu điện cũ kỹ cũng leng keng chạy đến (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) : er kam in seinem alten Wägelchen angerattert : nó chạy đến trên chiếc xe cũ kỹ lọc cọc.