Việt
reng
reo
kêu leng keng
Đức
klingeln
das Telefon klingelt
điện thoại reng-, es klingelt bei jmdm. (ugs.): cuối cùng thì (ai) cũng hiểu ra.
klingeln /(sw. V.; hat)/
reng; reo; kêu leng keng;
điện thoại reng-, es klingelt bei jmdm. (ugs.): cuối cùng thì (ai) cũng hiểu ra. : das Telefon klingelt