bell /xây dựng/
chuông
Một cấu trúc bình kim loại rỗng, miệng loe, rung lên những âm thanh khi va chạm với quả chuông hoặc đánh bằng búa.
A hollow, flared-mouth metallic vessel that vibrates at a fixed pitch when struck by a clapper or hammer.
bell
miệng
bell /xây dựng/
miệng chuông
bell
miệng loe
bell
đầu cột côrin
bell /xây dựng/
đầu cột côrin
bell
côn nạp liệu
bell /hóa học & vật liệu/
côn nắp
bell /vật lý/
côn nạp liệu
bell
cái chuông
bell /cơ khí & công trình/
thể vòm
bell /cơ khí & công trình/
côn nắp
bell /vật lý/
nón nạp liệu
bell /hóa học & vật liệu/
đánh chuông
bell, cupola
cupôn
reinforced-brick arched floor, arcuation, bell
trần vòm gạch cốt thép
bell, ringback tone, ringer, ringing tone
tiếng chuông