TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bell

chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miệng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miệng chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miệng loe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu cột côrin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

côn nạp liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

côn nắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thể vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nón nạp liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cupôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trần vòm gạch cốt thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bell

 bell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cupola

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reinforced-brick arched floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arcuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ringback tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ringer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ringing tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bell /xây dựng/

chuông

Một cấu trúc bình kim loại rỗng, miệng loe, rung lên những âm thanh khi va chạm với quả chuông hoặc đánh bằng búa.

A hollow, flared-mouth metallic vessel that vibrates at a fixed pitch when struck by a clapper or hammer.

 bell

miệng

 bell /xây dựng/

miệng chuông

 bell

miệng loe

 bell

đầu cột côrin

 bell /xây dựng/

đầu cột côrin

 bell

côn nạp liệu

 bell /hóa học & vật liệu/

côn nắp

 bell /vật lý/

côn nạp liệu

 bell

cái chuông

 bell /cơ khí & công trình/

thể vòm

 bell /cơ khí & công trình/

côn nắp

 bell /vật lý/

nón nạp liệu

 bell /hóa học & vật liệu/

đánh chuông

 bell, cupola

cupôn

reinforced-brick arched floor, arcuation, bell

trần vòm gạch cốt thép

 bell, ringback tone, ringer, ringing tone

tiếng chuông