Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
nuque,n.f.Gáy.
nuque [nyk] n.f. Gáy.
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
nuque /SCIENCE,AGRI/
[DE] Genick
[EN] poll
[FR] nuque
nuque /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ring
[EN] ring
[FR] nuque
nuque /ENG-MECHANICAL/
[DE] Stöpselhals
[EN] ring
[FR] nuque