Việt
hình vòng
dạng vòng
hình khuyên.
hình tròn
Anh
Ring
Annular
annular a.
Đức
Ringform
Diese seitliche Bewegung erfolgt entweder bogenförmig, schräg oder waagerecht.
Sự chuyển động sang bên cạnh này xảy ratheo hình vòng cung, nghiêng hoặc ngang.
v Ringstruktur oder aktive Sternstruktur.
Cấu trúc hình vòng hay cấu trúc hình sao chủ động.
Diese setzen sich aus Normalparaffinen (unverzweigte Ketten) und Cycloparaffinen (ringförmig) zusammen.
Chúng gồm có paraffin bình thường (chuỗi không phân nhánh) và cycloparaffin (hình vòng tròn).
Die Knoten optischer Datenbussysteme sind überwiegend in Ringstruktur angeordnet.
Các điểm nút của các hệ bus dữ liệu quang phần lớn có cấu trúc hình vòng.
Dadurch hebt sich die Beule gegenüber ihrem Umfeld und es entsteht eine kleine ringförmige Erhebung.
Qua đó, vết lõm được nâng lên so với vùng xung quanh và tạo ra một vùng nhỏ nhô cao hình vòng.
Ringform /die/
hình tròn; hình vòng; dạng vòng;
Hình vòng, hình khuyên.
Hình vòng, dạng vòng