TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

annular

hình vành khăn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

vành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình khuyên

 
Tự điển Dầu Khí

có hình vành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có hình vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng vành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phỏng xuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có hình khuyên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Hình vòng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

dạng hình vành khăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng bánh xe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

annular

annular

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

toroidal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

basket type

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

can type

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

annular

ringförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

annular,basket type

dạng vòng, dạng xuyến Một trong số các dạng cơ bản của buồng đốt dùng trong động cơ tuabin. Nó gồm vỏ buồng đốt và một ống đốt. ống đốt là một khoang rộng hình xuyến bao xung quanh vỏ trục tuabin (vì vậy gọi là buồng đốt dạng vòng). Nhiên liệu được phun từ các miệng phun gắn xung quanh vào phía trong ống đốt của buồng đốt. Tại đây, nó được trộn lẫn với không khí cấp từ máy nén và đốt cháy.

annular,can type

dạng vòng ống kết hợp Một trong số các dạng cơ bản của buồng đốt dùng trong động cơ tuabin. Buồng đốt này gồm một số ống đốt. Mỗi ống đốt gồm có vỏ ngoài và bên trong là khoang đốt làm bằng vỏ thép không gỉ có khía lỗ. Các ống đốt được nối thông với nhau thông qua một ống vòng hình xuyến (vì vậy gọi là buồng đốt vòng ống kết hợp), cho phép lửa giữa các ống có thể truyền sang nhau trong quá trình khởi động động cơ (khi khởi động, sự đánh lửa chỉ xảy ra ở một vài ống đốt xác định, việc truyền lửa tới các ống đốt khác là nhờ vòng xuyến này.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

annular

dạng hình vành khăn, dạng bánh xe

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Annular

Hình vòng, dạng vòng

Từ điển toán học Anh-Việt

annular

có hình khuyên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

annular

hình vành khăn

Lexikon xây dựng Anh-Đức

annular

annular

ringförmig

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ringförmig /adj/CƠ, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ)/

[EN] annular

[VI] có hình vành, có hình vòng

ringförmig /adj/CNSX/

[EN] annular, toroidal

[VI] (thuộc) dạng vòng, dạng vành, phỏng xuyến

Tự điển Dầu Khí

annular

['ænjulə]

  • tính từ

    o   hình khuyên, hình vành khăn

    §   annular blowout preventer : đầu bịt an toàn dạng vòng; thiết bị lắp ở đầu giếng để chống dầu khí phun ra ngoài

    §   annular packoff : vòng bít vành nghẽn; vành nghẽn làm giảm đường kính của giếng khoan do mùn khoan và/hoặc những tầng đá được khoan; cơ cấu dùng để đóng kín

    §   annular preventer : đầu bịt an toàn dạng vòng

    §   annular stream pattern : mô hình dòng chảy dạng vành

    Mô hình dòng chảy đặc trưng bởi nhiều dòng chảy đồng tâm hình vòng.

    §   annular velocity : vận tốc vành

    Tốc độ của chất lỏng di chuyển trong vành giếng khoan.

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    annular

    (hình) vành