TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng vành

dạng vành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phỏng xuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dạng vành

 toroidal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

annular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toroidal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dạng vành

ringförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Formfehler der Felge

Lỗi ở hình dạng vành bánh xe

Formfehler der Felge.

Lỗi ở hình dạng vành bánh xe.

Extended Hump (erhöhter Hump). Er ist im Vergleich zum normalen Hump um bis zu 1,2 mm höher. Diese Felgenkontur ist bei Runflat-Reifen zu verwenden

Bướu nới rộng (bướu nâng cao). So với bướu bình thường nó có thể cao hơn đến 1,2 mm. Dạng vành này được dùng cho lốp xe Runflat

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ringförmig /adj/CNSX/

[EN] annular, toroidal

[VI] (thuộc) dạng vòng, dạng vành, phỏng xuyến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toroidal

dạng vành