TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ringförmig

có dạng vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng vành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phỏng xuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có hình vành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có hình vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem ringartig.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ringförmig

annular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

ring-shaped

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

toroidal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ring-like

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

annular/cyclic

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

cyclic

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ringförmig

ringförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

cyclisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zyklisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

ringförmig

annulaire

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Aufbau der Kohlenwasserstoffmoleküle ist entweder ketten- oder ringförmig.

Cấu trúc của các phân tử hydrocarbon có dạng chuỗi hoặc dạng vòng.

Die magnetischen Feldlinien sind ringförmig um den Antennenstab angeordnet.

Các đường sức từ là những vòng tròn đồng tâm bao quanh cần ăng ten.

Diese setzen sich aus Normalparaffinen (unverzweigte Ketten) und Cycloparaffinen (ringförmig) zusammen.

Chúng gồm có paraffin bình thường (chuỗi không phân nhánh) và cycloparaffin (hình vòng tròn).

Từ điển Polymer Anh-Đức

annular/cyclic

ringförmig, cyclisch (zyklisch)

cyclic

cyclisch, zyklisch, ringförmig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ringförmig /(Adj.)/

có dạng vòng;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ringförmig

annulaire

ringförmig

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ringförmig

xem ringartig.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ringförmig

ring-like

ringförmig

ring-shaped

Lexikon xây dựng Anh-Đức

ringförmig

annular

ringförmig

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ringförmig /adj/CNSX/

[EN] annular, toroidal

[VI] (thuộc) dạng vòng, dạng vành, phỏng xuyến

ringförmig /adj/HÌNH/

[EN] ring-shaped

[VI] có dạng vòng

ringförmig /adj/CƠ, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ)/

[EN] annular

[VI] có hình vành, có hình vòng