Việt
có dạng vòng
dạng vòng
dạng vành
phỏng xuyến
có hình vành
có hình vòng
xem ringartig.
Anh
annular
ring-shaped
toroidal
ring-like
annular/cyclic
cyclic
Đức
ringförmig
cyclisch
zyklisch
Pháp
annulaire
Der Aufbau der Kohlenwasserstoffmoleküle ist entweder ketten- oder ringförmig.
Cấu trúc của các phân tử hydrocarbon có dạng chuỗi hoặc dạng vòng.
Die magnetischen Feldlinien sind ringförmig um den Antennenstab angeordnet.
Các đường sức từ là những vòng tròn đồng tâm bao quanh cần ăng ten.
Diese setzen sich aus Normalparaffinen (unverzweigte Ketten) und Cycloparaffinen (ringförmig) zusammen.
Chúng gồm có paraffin bình thường (chuỗi không phân nhánh) và cycloparaffin (hình vòng tròn).
ringförmig, cyclisch (zyklisch)
cyclisch, zyklisch, ringförmig
ringförmig /(Adj.)/
có dạng vòng;
ringförmig /adj/CNSX/
[EN] annular, toroidal
[VI] (thuộc) dạng vòng, dạng vành, phỏng xuyến
ringförmig /adj/HÌNH/
[EN] ring-shaped
[VI] có dạng vòng
ringförmig /adj/CƠ, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ)/
[EN] annular
[VI] có hình vành, có hình vòng