TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zyklisch

thuộc chu kỳ/tuần hoàn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

theo chu trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần hoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo chu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong chu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zyklisch

cyclic

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zyklisch

zyklisch

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

cyclisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ringförmig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

zyklisch

cyclique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Starten der SPS werden die Anweisungen des Anwenderprogramms zyklisch abgearbeitet, d.h. beim Erreichen des Programmendes (PE) springt das Programm wieder auf den Programmanfang zurück.

Khi bật hệ thống lập trình PLC, những câu lệnh của chương trình ứng dụng sẽ được thực hiện một cách tuần hoàn, nghĩa là khi đến phần cuối (PE) thì chương trình nhảy trở lại vị trí ban đầu.

Từ điển Polymer Anh-Đức

cyclic

cyclisch, zyklisch, ringförmig

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

zyklisch

cyclique

zyklisch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zyklisch /['tsy:klij], (chem. Fachspr.:) cyclisch [auch: ’tsYk...] (Adj.)/

tuần hoàn; theo chu kỳ;

zyklisch /['tsy:klij], (chem. Fachspr.:) cyclisch [auch: ’tsYk...] (Adj.)/

có dạng vòng; kín (kreis-, ring förmig);

zyklisch /['tsy:klij], (chem. Fachspr.:) cyclisch [auch: ’tsYk...] (Adj.)/

(kinh tế) trong chu kỳ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zyklisch /a/

theo chu trình, có chu kì; zyklisch er Arbeitsablauf chu trình lao động.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

zyklisch

[DE] zyklisch (al)

[VI] thuộc chu kỳ/tuần hoàn

[EN] cyclic(al)

[FR] cyclique (al)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

zyklisch

cyclic

zyklisch