TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo chu kỳ

theo chu kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần hoàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo pha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo thông lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

theo chu kỳ

Periodic

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cyclically

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 periodically

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cyclic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

theo chu kỳ

periodisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phasisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zyklisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

turnusgemäß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

turnusmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie gibt an, in welcher Reihenfolge die Arbeitstakte der einzelnen Zylinder eines Motors aufeinanderfolgen.

Cho biết thứ tự hoạt động theo chu kỳ làm việc của thì sinh công của mỗi xi lanh.

v Periodische Änderung der Stromstärke, z B. in der Primärwicklung eines Transformators.

Thay đổi cường độ dòng điện theo chu kỳ, thí dụ trong cuộn dây sơ cấp của máy biến áp.

Sollen einmalige Vorgänge dargestellt werden, so muss ein Speicheroszilloskop verwendet werden.

Đối với các tín hiệu chỉ xảy ra một lần (không lặp lại theo chu kỳ), phải sử dụng dao động ký có bộ nhớ.

In der Tabelle 1, Seite 745, sind die Grenzwerte nach dem European-Staedy-State-Cycle (ESC) aufgeführt.

Bảng 1, Trang 745 liệt kê các trị số giới hạn theo chu kỳ tình trạng ổn định của châu Âu (ESC = European Steady state Cycle).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 2: Aufrechterhaltung der Filtrationsleistung durch periodische Rückspülung

Hình 2: Duy trì hiệu suất lọc bằng cách rửa ngược theo chu kỳ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phasisch /(Adj.)/

theo chu kỳ; theo pha;

zyklisch /['tsy:klij], (chem. Fachspr.:) cyclisch [auch: ’tsYk...] (Adj.)/

tuần hoàn; theo chu kỳ;

periodisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

đều đặn; theo chu kỳ;

turnusgemäß /(Adj.)/

thường lệ; theo chu kỳ; theo thông lệ;

turnusmäßig /(Adj.)/

theo thông lệ; theo phiên; theo vòng; theo chu kỳ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

periodisch /adj/D_KHÍ/

[EN] cyclic

[VI] theo chu kỳ

periodisch /adj/V_LÝ/

[EN] periodic

[VI] tuần hoàn, theo chu kỳ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Periodic

theo chu kỳ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cyclically, periodically /toán & tin/

theo chu kỳ