Việt
theo phiên
theo vòng
theo ca
theo chu kì.
Tuần tự
lần lượt
luân phiên
theo thông lệ
theo chu kỳ
Anh
per turnum
Đức
turnusmäßig
turnusmäßig /(Adj.)/
theo thông lệ; theo phiên; theo vòng; theo chu kỳ;
Tuần tự, lần lượt, luân phiên, theo phiên
turnusmäßig /a/
theo ca, theo phiên, theo vòng, theo chu kì.