TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo phiên

theo phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo chu kì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tuần tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lần lượt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luân phiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo thông lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo chu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

theo phiên

per turnum

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

theo phiên

turnusmäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

turnusmäßig /(Adj.)/

theo thông lệ; theo phiên; theo vòng; theo chu kỳ;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

per turnum

Tuần tự, lần lượt, luân phiên, theo phiên

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

turnusmäßig /a/

theo ca, theo phiên, theo vòng, theo chu kì.