TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo thông lệ

theo tập quán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo thông lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo lệ thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo chu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo truyền thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo tập tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo thông lệ

usancemäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewohnheitsrechtiich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

turnusgemäß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herkommlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

turnusmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Glashalteleisten sind im Regelfall auf der Rauminnenseite angeordnet.

Theo thông lệ, nẹp giữ kính được bố trí ở mặt hướng vào trong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

usancemäßig /(Adj.) (Kaufmannsspr.)/

theo tập quán; theo thông lệ;

gewohnheitsrechtiich /(Adj.)/

theo thông lệ; theo lệ thường;

turnusgemäß /(Adj.)/

thường lệ; theo chu kỳ; theo thông lệ;

herkommlich /í-koemliẹl (Adj.)/

theo truyền thông; theo tập tục; theo thông lệ;

turnusmäßig /(Adj.)/

theo thông lệ; theo phiên; theo vòng; theo chu kỳ;