usancemäßig /(Adj.) (Kaufmannsspr.)/
theo tập quán;
theo thông lệ;
gewohnheitsrechtiich /(Adj.)/
theo thông lệ;
theo lệ thường;
turnusgemäß /(Adj.)/
thường lệ;
theo chu kỳ;
theo thông lệ;
herkommlich /í-koemliẹl (Adj.)/
theo truyền thông;
theo tập tục;
theo thông lệ;
turnusmäßig /(Adj.)/
theo thông lệ;
theo phiên;
theo vòng;
theo chu kỳ;