TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herkommlich

theo truyền thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo tập tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo thông lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
herkömmlich

truyền thống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưỏng thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

herkömmlich

conventional

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

herkömmlich

herkömmlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
herkommlich

herkommlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herkömmlich /I a/

có] truyền thống, tập tục, cổ truyền, thông thưông, bình thưòng, thưỏng thưông; II adv theo lệ cũ, theo như cũ, y cựu, y nguyên.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

herkömmlich

conventional

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herkommlich /í-koemliẹl (Adj.)/

theo truyền thông; theo tập tục; theo thông lệ;