TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conventional

qui định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quy định

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tiêu chuẩn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

có quy ước

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Tthông dụng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

theo quy ước

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

conventional

conventional

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

conventional

herkömmlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

üblich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

konventionell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

conventional

classique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traditionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

usuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conventional /IT-TECH/

[DE] konventionell

[EN] conventional

[FR] classique; courant; traditionnel; usuel

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Conventional

Tthông dụng, theo quy ước

Từ điển toán học Anh-Việt

conventional

có quy ước

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

herkömmlich

conventional

üblich

conventional

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

conventional

mang tính qui ước Nói về sự phù hợp hoặc tuân thủ theo một trạng thái đã được qui ước trước; ví dụ các qui tắc, các kí hiệu bản vẽ, ...

Tự điển Dầu Khí

conventional

o   quy ước

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

conventional

quy định, tiêu chuẩn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conventional

qui định