traditionnel,traditionnelle
traditionnel, elle [tRadisjonsl] adj. 1. [lheo] truyền thống. Croyances traditionnelles d’une région: Tín ngưõng truyền thống của môt vùng. La grammaire traditionnelle: Ngữ pháp truyền thống. 2. cổ truyền. La traditionnelle dinde de Noël: Con gà tây cổ truyền trong lề Nôen.