konventionell /(Adj.)/
(bildungsspr ) theo tập quán;
theo tục lệ;
thông thường;
konventionell /(Adj.)/
theo nghi lễ;
theo nghi thức;
theo thủ tục;
cứng nhắc;
konventionell /(Adj.)/
(bes Technik, Milit ) theo qui ước;
phổ biến;
thông thường;
bình thường (herkömmlich, hergebracht);
konventionelle Waffen : vũ khí qui ước (không phải vũ khí sinh học, hóa học hay hạt nhân).