TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konventionell

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hợp đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao kèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ai cũng thừa nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưỏng lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein ~ er Mensch ngưài lịch sự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo tập quán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo tục lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo nghi lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo nghi thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo thủ tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo qui ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiện côn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

konventionell

conventional

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Taper turning

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

konventionell

konventionell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kegeldrehen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

konventionell

classique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traditionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

usuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

das mit einer Einschichtdicke von ca. 0,2 mm bis 1,0 mm konventionell oder im Airless-Spritz-Verfahren aufgebracht wird.

Lớp phủ bọc này có độ dày từ khoảng 0,2 mm đến 1,0 mm được tráng lên theo phương pháp thông thường hoặc theo phương pháp phun (cao áp) không dùng không khí.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Vorderräder werden konventionell über das Vorderachs-Differenzial angetrieben.

Các bánh xe trước thông thường được dẫn động qua vi sai cầu trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konventionelle Waffen

vũ khí qui ước (không phải vũ khí sinh học, hóa học hay hạt nhân).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein konventionell er Mensch

ngưài lịch sự.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kegeldrehen,konventionell

[EN] Taper turning

[VI] Tiện côn, thông thường

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konventionell /(Adj.)/

(bildungsspr ) theo tập quán; theo tục lệ; thông thường;

konventionell /(Adj.)/

theo nghi lễ; theo nghi thức; theo thủ tục; cứng nhắc;

konventionell /(Adj.)/

(bes Technik, Milit ) theo qui ước; phổ biến; thông thường; bình thường (herkömmlich, hergebracht);

konventionelle Waffen : vũ khí qui ước (không phải vũ khí sinh học, hóa học hay hạt nhân).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konventionell /a/

1. [thuộc về] hợp đông, giao kèo, hiệp ưóc; 2. phổ bién, ai cũng thừa nhận, thông thưỏng, bình thưông, thưỏng lệ; 3.: ein konventionell er Mensch ngưài lịch sự.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

konventionell /IT-TECH/

[DE] konventionell

[EN] conventional

[FR] classique; courant; traditionnel; usuel