Việt
theo qui ước
phổ biến
thông thường
bình thường
Đức
konventionell
konventionelle Waffen
vũ khí qui ước (không phải vũ khí sinh học, hóa học hay hạt nhân).
konventionell /(Adj.)/
(bes Technik, Milit ) theo qui ước; phổ biến; thông thường; bình thường (herkömmlich, hergebracht);
vũ khí qui ước (không phải vũ khí sinh học, hóa học hay hạt nhân). : konventionelle Waffen