öfter
1 a lặp lại, thông thưỏng; II adv (cũng des öfter(e)n) xem oft.
hergebracht /a/
thưởng, bình thưòng, thông thưỏng, thường lệ, thưòng; cổ truyền, truyền thông, tập tục; [đã, được] qui định, ấn định, định.
immerwährend /a/
thường xuyên, thưỏng lệ, thông thưỏng, không ngừng, liên tục, liên tiếp; immerwährend er Kalender lịch vĩnh củu.
konventionell /a/
1. [thuộc về] hợp đông, giao kèo, hiệp ưóc; 2. phổ bién, ai cũng thừa nhận, thông thưỏng, bình thưông, thưỏng lệ; 3.: ein konventionell er Mensch ngưài lịch sự.
ordentlich /I a/
1. chỉnh tề, tươm tất, đúng đắn, gọn gàng, cẩn thận, chu đáo, kĩ càng, đúng đắn, chính xác; 2. lịch sự, lịch thiệp, đoan trang, đoan chính; 3. chân chính, thực sự, thực thụ, chính công; 4. kiên định, kiên trung, chung thủy, trung thành; 5. thông thưỏng, bình thường, xoàng, tầm thưỏng; [ở] trong biên ché; 6. thường kì, thưòng lê (về đại hội V.V.); 7. đáng kể, khá lỏn, khá nhiều, khá tót; khá; II adv 1. [một cách] chỉnh tề, tươm tắt, cẩn thận, chu đáo; 2. [một cách] lịch sự, lịch thiệp; 3. tót, khá.