Việt
hợp đông
giao kèo
hiệp ưóc
phổ bién
ai cũng thừa nhận
thông thưỏng
bình thưông
thưỏng lệ
: ein ~ er Mensch ngưài lịch sự.
Đức
konventionell
ein konventionell er Mensch
ngưài lịch sự.
konventionell /a/
1. [thuộc về] hợp đông, giao kèo, hiệp ưóc; 2. phổ bién, ai cũng thừa nhận, thông thưỏng, bình thưông, thưỏng lệ; 3.: ein konventionell er Mensch ngưài lịch sự.