vertragsgemäß /I a/
thuộc, theo] hợp đồng, hiệp ưóc, gieo kèo; II adv theo hợp đồng [hiệp ưđc, giao kèo].
Abkommen /n -s, =/
1. [bản] hiệp định, hiệp ưóc, công ước;
Pakt /m -(e)s, -e/
công ưdc, hiệp ưóc, hiệp nghị, hiệp định.
Kontraktverhältnis /n -ses, -se/
bản] hiệp nghị, hiệp định, hiệp ưóc, hợp đông, giao kèo.
Konvention /f =, -en/
1. [bản] hiệp định, hiệp ưóc, công ước; eine Konvention unterzeichnen kí hiệp định [hiệp ưđc]; 2. [tính chắt] ưóc lệ, qui tắc.
konventionell /a/
1. [thuộc về] hợp đông, giao kèo, hiệp ưóc; 2. phổ bién, ai cũng thừa nhận, thông thưỏng, bình thưông, thưỏng lệ; 3.: ein konventionell er Mensch ngưài lịch sự.