Việt
công ưdc
hiệp ưóc
hiệp nghị
hiệp định.
hiệp ước
công ước
thỏa thuận
thỏa ước
Đức
Pakt
einen Pakt mit einem Staat [ab]schlie ßen
ký kết một hiệp ước với một quốc gia.
Pakt /[pakt], der; -[e]s, -e/
hiệp ước; công ước;
einen Pakt mit einem Staat [ab]schlie ßen : ký kết một hiệp ước với một quốc gia.
thỏa thuận; thỏa ước (Vereinba rung, Übereinkunft);
Pakt /m -(e)s, -e/
công ưdc, hiệp ưóc, hiệp nghị, hiệp định.