Konkordat /[konkor'da:t], das; -[e]s, -e/
thỏa ước (ký giữa Vatican và chính phủ một nước);
Pakt /[pakt], der; -[e]s, -e/
thỏa thuận;
thỏa ước (Vereinba rung, Übereinkunft);
Kompromiss /[kompro'mis], der, selten/
thỏa ước;
bản thỏa thuận;
đạt được một thỏa thuận : einen Kompromiss schließen không sẵn sàng thỏa thuận. : zu keinem Kompromiss bereit sein
ubereinkommen /(st. V.; ist) (geh.)/
bản thỏa thuận;
thỏa ước;
đạt được một thỏa thuận. ũ.bẽr.ẹin.kuntt, die : ein Übereinkommen treffen : ...künfte •* Übereinkommen.
akkordieren /(sw. V.; hat)/
thỏa ước;
thỏa hiệp;
thỏa thuận;