Kompromiss /[kompro'mis], der, selten/
thỏa ước;
bản thỏa thuận;
đạt được một thỏa thuận : einen Kompromiss schließen không sẵn sàng thỏa thuận. : zu keinem Kompromiss bereit sein
ubereinkommen /(st. V.; ist) (geh.)/
bản thỏa thuận;
thỏa ước;
đạt được một thỏa thuận. ũ.bẽr.ẹin.kuntt, die : ein Übereinkommen treffen : ...künfte •* Übereinkommen.
Agreement /[a'griimsnt], das; -s, -s (Völkerr.)/
bản thỏa thuận;
bản ghi nhớ (ký kết giữa những người đứng đầu chính phủ);
Vereinbarung /die; -, -en/
bản thỏa thuận;
hiệp ước;
hợp đồng;
giao kèo (Abmachung, Überein kommen);