TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 agreement

sự thỏa thuận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thỏa thuận quy-ước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao kèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định ước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản thỏa thuận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thỏa thuận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

qui ước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thỏa thuận hợp đồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phù hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 agreement

 agreement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Contract Agreement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protocol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 norm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accordance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adequacy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agreement /xây dựng/

sự thỏa thuận

 agreement /toán & tin/

sự thỏa thuận quy-ước

 agreement

giao kèo

 agreement /xây dựng/

định ước

 agreement /điện lạnh/

bản thỏa thuận

 agreement /xây dựng/

thỏa thuận

 agreement /xây dựng/

bản thỏa thuận

 agreement /toán & tin/

qui ước

 agreement, Contract Agreement /xây dựng/

thỏa thuận hợp đồng

 agreement, convention, protocol

giao thức

Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

 agreement, convention, protocol

định ước

Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

 agreement, calibrate, convention, norm

định chuẩn

Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

 accord, accordance, adequacy, agreement, coherence

sự phù hợp