agreement /xây dựng/
sự thỏa thuận
agreement /toán & tin/
sự thỏa thuận quy-ước
agreement
giao kèo
agreement /xây dựng/
định ước
agreement /điện lạnh/
bản thỏa thuận
agreement /xây dựng/
thỏa thuận
agreement /xây dựng/
bản thỏa thuận
agreement /toán & tin/
qui ước
agreement, Contract Agreement /xây dựng/
thỏa thuận hợp đồng
agreement, convention, protocol
giao thức
Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
agreement, convention, protocol
định ước
Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
agreement, calibrate, convention, norm
định chuẩn
Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
accord, accordance, adequacy, agreement, coherence
sự phù hợp