protocol
bản ghi viết
protocol
bản tường thuật
protocol /xây dựng/
định ước
protocol /toán & tin/
bản ghi viết
protocol /y học/
bản tường thuật
process, protocol
chỉ lệnh
convention, protocol
sự quy ước
minutes for meetings, protocol
biên bản cuộc họp
agreement, convention, protocol
giao thức
Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
norm, protocol, standardize
chuẩn, định chuẩn
agreement, convention, protocol
định ước
Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
log file, protocol, trace
tệp nhật ký
instruction pointer register, procedure, process, protocol, statement /toán & tin/
thanh ghi địa chỉ lệnh