TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 protocol

bản ghi viết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản tường thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định ước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quy ước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biên bản cuộc họp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tệp nhật ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh ghi địa chỉ lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 protocol

 protocol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

convention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minutes for meetings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agreement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

norm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standardize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

log file

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instruction pointer register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 statement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protocol

bản ghi viết

 protocol

bản tường thuật

 protocol /xây dựng/

định ước

 protocol /toán & tin/

bản ghi viết

 protocol /y học/

bản tường thuật

process, protocol

chỉ lệnh

convention, protocol

sự quy ước

minutes for meetings, protocol

biên bản cuộc họp

 agreement, convention, protocol

giao thức

Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

norm, protocol, standardize

chuẩn, định chuẩn

 agreement, convention, protocol

định ước

Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

log file, protocol, trace

tệp nhật ký

instruction pointer register, procedure, process, protocol, statement /toán & tin/

thanh ghi địa chỉ lệnh