convention /xây dựng/
sự quy ước
convention /xây dựng/
định ước
convectional, convention
quy ước
agreement, convention, protocol
giao thức
Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
agreement, convention, protocol
định ước
Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
agreement, calibrate, convention, norm
định chuẩn
Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.