calibrate
định cỡ
calibrate /toán & tin/
xác định kích thước
calibrate
khắc độ chia độ
calibrate
xác định cỡ
calibrate /toán & tin/
xác định kích cỡ
agreement, calibrate, convention, norm
định chuẩn
Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
calibrate, rate, size, to dimension
xác định kích thước
accuracy of adjustment, balancing, calibrate, calibration
độ chính xác điều chỉnh