TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chính xác điều chỉnh

độ chính xác điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ chính xác điều chỉnh

accuracy of adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

setting-up accuracy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accuracy of adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting-up accuracy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balancing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ chính xác điều chỉnh

Einstellgenauigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wichtige Parameter sind Durchflussmenge, Druck, Kühlleistung, Heizleistung und Regelgenauigkeit.

Những thông số quan trọng của thiết bị điều hòa nhiệt độ là lưu lượng, áp suất, công suất làm nguội, công suất gia nhiệt và độ chính xác điều chỉnh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einstellgenauigkeit /f/TH_BỊ/

[EN] accuracy of adjustment

[VI] độ chính xác điều chỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accuracy of adjustment

độ chính xác điều chỉnh

setting-up accuracy

độ chính xác điều chỉnh

 accuracy of adjustment, setting-up accuracy /đo lường & điều khiển;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

độ chính xác điều chỉnh

accuracy of adjustment, balancing, calibrate, calibration

độ chính xác điều chỉnh