accuracy of adjustment
độ chính xác điều chỉnh
setting-up accuracy
độ chính xác điều chỉnh
accuracy of adjustment, setting-up accuracy /đo lường & điều khiển;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
độ chính xác điều chỉnh
accuracy of adjustment, balancing, calibrate, calibration
độ chính xác điều chỉnh