Việt
quy ước
hiệp ước
thoả thuận
đồng ý
công ước
hiệp định
hội nghị
tục lệ
Anh
convention
Conventions
convectional
aggreement
Đức
Festlegung
Übereinkunft
Übereinkommen
Vereinbarung
konvenieren
Zusätzliche Anforderung, in der Bestellung festgelegt
Yêu cầu phụ, được quy ước trong toa đặt hàng
Treffen von Vereinbarungen.
Quyết định về các quy ước.
Nach Möglichkeit schriftliche Verständigung über eine zukünftige Problembehandlung.
Nếu được, cùng quy ước bằng văn bản về cách giải quyết những vấn đề trong tương lai.
Danach wäre der Arbeitge ber der alleinige Verantwortliche z. B. für den Betrieb einer Hebebühne.
Theo quy ước này, chủ thuê chịu trách nhiệm hoàn toàn, thí dụ về sự vận hành của một bệ nâng.
Quy ước, công ước, hiệp định, hội nghị, tục lệ
quy ước, hiệp ước
thoả thuận, quy ước, đồng ý
convectional, convention
Übereinkunft f, Übereinkommen n, Vereinbarung f; konvenieren vi.
Festlegung /f/CNSX/
[EN] convention
[VI] quy ước
Quy ước
Convention