Việt
thích hợp
xúng vói
hợp vói
vừa vói
tương hợp
tương xứng.
hợp với
vüa với
Đức
konvenieren
würde Ihnen Freitag konvenieren?
chọn ngày thứ sáu có thích hợp với Ngài không?
konvenieren /[konve'ni:ron] (sw. V.; hat) (österr., sonst bildungsspr. veraltend)/
hợp với; vüa với; thích hợp (gelegen sein, passen);
würde Ihnen Freitag konvenieren? : chọn ngày thứ sáu có thích hợp với Ngài không?
konvenieren /vi/
xúng vói, hợp vói, vừa vói, thích hợp, tương hợp, tương xứng.