TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konvenieren

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương xứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vüa với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konvenieren

konvenieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

würde Ihnen Freitag konvenieren?

chọn ngày thứ sáu có thích hợp với Ngài không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konvenieren /[konve'ni:ron] (sw. V.; hat) (österr., sonst bildungsspr. veraltend)/

hợp với; vüa với; thích hợp (gelegen sein, passen);

würde Ihnen Freitag konvenieren? : chọn ngày thứ sáu có thích hợp với Ngài không?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konvenieren /vi/

xúng vói, hợp vói, vừa vói, thích hợp, tương hợp, tương xứng.