konvenieren /vi/
xúng vói, hợp vói, vừa vói, thích hợp, tương hợp, tương xứng.
passen /I vi/
1. vùa, vừa vặn; 2. đến gần, tiếp cân, đề cập, nhìn nhận, xứng vói, hợp vói, vừa vói, thích hợp, tương hợp, tương xúng; der Zeitpunkt paßt mir nicht thòi gian không phù hợp cho tôi; 3. (cò) xin chịu, chui; 4. (thể thao) chuyền bóng, đưa bóng, pát xê; II vt ủng dụng, áp dụng, vận dụng, sử dụng, dùng; das paßt sich nicht cái đó không dùng được.
danach /(danac/
(danach) 1. phù hợp vói, thích hợp vói, hợp vói;
ziitreffen /vi (/
1. được thực hiện, thành sự thật, trđ thành sự thực; 2. phù hợp vói, tượng xdng vói, tương ứng vói, cân xting vói, thích úng vói, ăn khdp vói, hợp vói.
ziistehen /(zust/
(zustehn)vi 1. thích hợp vói, thích đáng vói, thích úng vói, xứng đáng vói, hợp vói; 2. phải trả.
ziikonunen /vi (/
1. đi đến gần, đến gần, tói gần, tiếp cận; auf j-n - đ đến (ai); 2. thích hợp vói, thích đáng vói, thích ứng vói, xúng đáng vói, hợp vói; das kommt Ihnen nicht zu cái đó không là của anh; 3. phải trả, được lĩnh; 4.: j-m etw. - lassen 1, làm cho, gây cho, đem lại cho (ai, cái gì); 2, nhưòng ai cái gì; J-m ärztliche Behandlung ziikonunen lassen chữa bệnh cho ai.