TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festlegung

quy ước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ấn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ràng buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

festlegung

provision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

convention

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

festlegung

Festlegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

festlegung

disposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festlegung /die; -, -en/

sự xác định; sự ấn định; sự quy định;

Festlegung /die; -, -en/

sự ràng buộc; sự ra lệnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Festlegung /f =, -en/

iự) xác định, ấn định, quy định.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festlegung /f/CNSX/

[EN] convention

[VI] quy ước

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Festlegung /TECH/

[DE] Festlegung

[EN] provision

[FR] disposition