Việt
điều khoản
sự dự phòng
dự trữ
sự chuẩn bị
sự cung cấp
sự quy định
chuẩn bị đầy đủ
dự phòng
điều khoản hợp đồng
điêu lệ
cung cấp
quy định <l>
Chỉ huy
Quy định
Anh
provision
sentinel
standby
charter
supply
regulation
instruction
order
command
provision :
Đức
Vorschrift
Bestimmung
Bereitstellung
Verfügung
Vorsorge
Versorgung
Vorrat
Vorrichtung
Festlegung
mit Proviant versehen
Befehl
Pháp
disposition
Commande
Réglementation
instruction,provision,order,command
[DE] Befehl
[EN] instruction, provision, order, command
[FR] Commande
[VI] Chỉ huy
[DE] Vorschrift
[FR] Réglementation
[VI] Quy định
[EN] provision, supply
[VI] cung cấp
[EN] regulation, provision
[VI] quy định < l>
charter,provision
điêu lệ, điều khoản
điều khoản (hợp đồng)
provision, sentinel, standby
Trang cụ được giữ lại để phòng hờ hay để sử dụng khi cần đến.
mit Proviant versehen /vt/VT_THUỶ/
[EN] provision
[VI] chuẩn bị đầy đủ, dự phòng
Bereitstellung /f/V_THÔNG/
[VI] sự dự phòng, điều khoản
provision /TECH/
[DE] Festlegung
[FR] disposition
sự chuẩn bị, sự cung cấp, sự quy định, điều khoản
Provision
diều khoán (of a treaty) diều, ước khoản, (of a contract) dìẻu khoản qui dịnh. [L] statutory provisions - (Anh) các điều khoản hợp pháp, (Mỹ) diểu khoàn nội qui, diều lệ... [TM] [TC] dự trữ, dự phòng, trữ kim, báo chứng. - provision of capital - sự cung cap vốn, dự trữ vốn.
(statutory) provision
Bestimmung, Verfügung, Vorschrift
o sự dự phòng, sự dự trữ
o điều khoản (hợp đồng)
§ depreciation provision : điều khoản khấu hao
§ operating provision : điều khoản về sản xuất, điều khoản khai thác
§ pricing provision : điều khoản định giá