TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 standby

vị trí chờ đợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạy chờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chờ sẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dự phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ xe dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổ ngưng tụ dự phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 standby

 standby

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

provision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sentinel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collapsible spare tire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standby compressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 store

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standby /điện tử & viễn thông/

vị trí chờ đợi

 standby

chạy chờ

 standby

chờ sẵn

 standby

vị trí chờ đợi

 standby /điện lạnh/

chờ sẵn

 standby /điện lạnh/

chạy chờ

provision, sentinel, standby

sự dự phòng

Trang cụ được giữ lại để phòng hờ hay để sử dụng khi cần đến.

collapsible spare tire, standby

vỏ xe dự trữ

standby compressor, standby, store

tổ ngưng tụ dự phòng