standby /điện tử & viễn thông/
vị trí chờ đợi
standby
chạy chờ
standby
chờ sẵn
standby
vị trí chờ đợi
standby /điện lạnh/
chờ sẵn
standby /điện lạnh/
chạy chờ
provision, sentinel, standby
sự dự phòng
Trang cụ được giữ lại để phòng hờ hay để sử dụng khi cần đến.
collapsible spare tire, standby
vỏ xe dự trữ
standby compressor, standby, store
tổ ngưng tụ dự phòng