TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dự phòng

sự dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dự trữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phòng ngừa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguồn nuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều khoản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chế độ dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương tiện dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bảo vệ dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngăn ngừa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thay thế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hoán đổi vị trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đề phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự dự phòng

backup

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

provision

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standby

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fall-back

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stand-by

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stand-by mode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data protection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 backup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sentinel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standby

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prevention

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

replacement

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự dự phòng

Reserve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederholungsanlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Backup

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereitstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standbybetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereitschaftsbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datensicherung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorbeugung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sicherung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeugung /die; -, -en/

sự phòng ngừa; sự đề phòng; sự dự phòng (Prophylaxe);

Sicherung /die; -, -en/

sự dự trữ; sự dự phòng; sự bảo hiểm;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

prevention

sự dự phòng, sự ngăn ngừa, sự phòng ngừa

replacement

sự thay thế, sự hoán đổi vị trí, sự dự phòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backup

sự dự phòng

backup

sự dự phòng

provision, sentinel, standby

sự dự phòng

Trang cụ được giữ lại để phòng hờ hay để sử dụng khi cần đến.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reserve /f/V_THÔNG/

[EN] standby

[VI] sự dự phòng

Wiederholungsanlauf /m/M_TÍNH/

[EN] fall-back

[VI] sự dự phòng

Backup /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] backup

[VI] sự dự phòng, nguồn nuôi

Bereitstellung /f/V_THÔNG/

[EN] provision

[VI] sự dự phòng, điều khoản

Reserve /f/M_TÍNH/

[EN] stand-by

[VI] sự dự phòng, sự dự trữ

Standbybetrieb /m/Đ_KHIỂN/

[EN] stand-by

[VI] sự dự phòng; vật dự phòng

Bereitschaftsbetrieb /m/Đ_KHIỂN/

[EN] standby, stand-by mode

[VI] sự dự phòng, chế độ dự phòng

Datensicherung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] backup

[VI] sự dự phòng, phương tiện dự phòng

Datensicherung /f/M_TÍNH/

[EN] backup, data protection

[VI] sự dự phòng, sự bảo vệ dữ liệu