Reserve /f/V_THÔNG/
[EN] standby
[VI] sự dự phòng
Wiederholungsanlauf /m/M_TÍNH/
[EN] fall-back
[VI] sự dự phòng
Backup /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] backup
[VI] sự dự phòng, nguồn nuôi
Bereitstellung /f/V_THÔNG/
[EN] provision
[VI] sự dự phòng, điều khoản
Reserve /f/M_TÍNH/
[EN] stand-by
[VI] sự dự phòng, sự dự trữ
Standbybetrieb /m/Đ_KHIỂN/
[EN] stand-by
[VI] sự dự phòng; vật dự phòng
Bereitschaftsbetrieb /m/Đ_KHIỂN/
[EN] standby, stand-by mode
[VI] sự dự phòng, chế độ dự phòng
Datensicherung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] backup
[VI] sự dự phòng, phương tiện dự phòng
Datensicherung /f/M_TÍNH/
[EN] backup, data protection
[VI] sự dự phòng, sự bảo vệ dữ liệu