Việt
sự ngăn ngừa
ngăn ngừa
sự dề phòng
sự phòng chòng
sự đề phòng
sự phòng ngừa flood ~ sự phòng lũ frost ~ sự đề phòng sương muối
sự đề phòng băng giá ice ~ sự đề phòng băng kết
Phòng chống
Ngăn chận
sự dự phòng
sự phòng ngừa
nạn và chấn thương
Anh
prevention
disaster prevention
Đức
Verhütung
Prävention
Vorbeugung
Pháp
La prévention
prévention
disaster prevention,prevention /SCIENCE/
[DE] Prävention; Vorbeugung
[EN] disaster prevention; prevention
[FR] prévention
Prevention
sự dự phòng, sự ngăn ngừa, sự phòng ngừa
Ngăn chận, ngăn ngừa
[DE] Prävention
[EN] prevention
[FR] La prévention
[VI] Phòng chống
Prävention; (provision) Verhütung (Verhinderung: Unfälle/Vorsorge)
sự ngăn ngừa, sự đề phòng, sự phòng ngừa flood ~ sự phòng lũ frost ~ sự đề phòng sương muối, sự đề phòng băng giá ice ~ sự đề phòng băng kết
Thwarting.
sự dề phòng, sự phòng chòng