TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đề phòng

sự đề phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nói trước.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nói trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phòng ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dự phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cẩn thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện pháp phòng ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngăn ngừa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phòng ngừa flood ~ sự phòng lũ frost ~ sự đề phòng sương muối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đề phòng băng giá ice ~ sự đề phòng băng kết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự đề phòng

 precautions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prevention

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự đề phòng

Vorwegnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeugung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Achtsamkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorsicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorsorge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorsicht!

hãy cẩn thận!

alle Vorsicht außer Acht lassen

làm ngơ không thềm đề phòng

(Spr.) Vorsicht ist die Mutter der Weisheit

cẩn tắc vô ưu

Vorsicht ist besser als Nach sicht

(đùa) đề phòng trước vẫn hơn.

Vorsorge treffen (gegen + Akk.)/ (für+Akk.)

thực hiện biện pháp phòng ngừa (chống lại...)/phòng xá...

für den Fall einer Krankheit Vorsorge treffen

thực hiện biện pháp phòng xa trong trường hợp xuất hiện một căn bệnh.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

prevention

sự ngăn ngừa, sự đề phòng, sự phòng ngừa flood ~ sự phòng lũ frost ~ sự đề phòng sương muối, sự đề phòng băng giá ice ~ sự đề phòng băng kết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorwegnahme /die; -/

sự đề phòng; sự nói trước;

vorbeugung /die; -, -en/

sự phòng ngừa; sự đề phòng; sự dự phòng (Prophylaxe);

Achtsamkeit /die; -/

sự đề phòng; sự chú ý; sự thận trọng;

Vorsicht /die; - (meist o. Art.)/

sự thận trọng; sự cẩn thận; sự phòng ngừa; sự đề phòng;

hãy cẩn thận! : Vorsicht! làm ngơ không thềm đề phòng : alle Vorsicht außer Acht lassen cẩn tắc vô ưu : (Spr.) Vorsicht ist die Mutter der Weisheit (đùa) đề phòng trước vẫn hơn. : Vorsicht ist besser als Nach sicht

Vorsorge /die; -, -n (PI. selten)/

sự phòng ngừa; sự đề phòng; sự lo trước; biện pháp phòng ngừa;

thực hiện biện pháp phòng ngừa (chống lại...)/phòng xá... : Vorsorge treffen (gegen + Akk.)/ (für+Akk.) thực hiện biện pháp phòng xa trong trường hợp xuất hiện một căn bệnh. : für den Fall einer Krankheit Vorsorge treffen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorwegnahme /f =, -n/

sự đề phòng, sự nói trước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precautions /hóa học & vật liệu/

sự đề phòng

 precautions

sự đề phòng