Vorsorge /die; -, -n (PI. selten)/
sự phòng ngừa;
sự đề phòng;
sự lo trước;
biện pháp phòng ngừa;
thực hiện biện pháp phòng ngừa (chống lại...)/phòng xá... : Vorsorge treffen (gegen + Akk.)/ (für+Akk.) thực hiện biện pháp phòng xa trong trường hợp xuất hiện một căn bệnh. : für den Fall einer Krankheit Vorsorge treffen