TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

die achtsamkeit

Niệm căn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Niệm lực

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Niệm Pháp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
achtsamkeit

thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắn đo. dè đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh giác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đề phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cẩn thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

die achtsamkeit

Mindfulness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

achtsamkeit

Achtsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
die achtsamkeit

die Achtsamkeit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Achtsamkeit /die; -/

sự đề phòng; sự chú ý; sự thận trọng;

Achtsamkeit /die; -/

tính cẩn thận;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Achtsamkeit /f =/

sự. tính] thận trọng, cẩn thân, đắn đo. dè đặt, cảnh giác.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Achtsamkeit

[VI] Niệm căn

[DE] die Achtsamkeit

[EN] Mindfulness

die Achtsamkeit

[VI] Niệm lực

[DE] die Achtsamkeit

[EN] Mindfulness

die Achtsamkeit

[VI] Niệm Pháp

[DE] die Achtsamkeit

[EN] Mindfulness