Việt
Niệm căn
Niệm lực
Niệm Pháp
thận trọng
cẩn thân
đắn đo. dè đặt
cảnh giác.
sự đề phòng
sự chú ý
sự thận trọng
tính cẩn thận
Anh
Mindfulness
Đức
Achtsamkeit
die Achtsamkeit
Achtsamkeit /die; -/
sự đề phòng; sự chú ý; sự thận trọng;
tính cẩn thận;
Achtsamkeit /f =/
sự. tính] thận trọng, cẩn thân, đắn đo. dè đặt, cảnh giác.
[VI] Niệm căn
[DE] die Achtsamkeit
[EN] Mindfulness
[VI] Niệm lực
[VI] Niệm Pháp